(+84) 789 75 77 88
Nam Đình Vũ KCN
Hải Phòng, phía Bắc Việt Nam
170.000 m2
60.000 m2
Giai đoạn 1
Tối thiểu 2.500 m2 (Nhà xưởng)
Tối thiểu 5.000 m2 (Nhà kho)
TỐI ƯU cho
Lưu trữ & Sản xuất
Chứng nhận EDGE cho
Sáng kiến mái nhà năng lượng mặt trời
Nhiều đường ra vào
Hấp dẫn
Q2/2023
Giai đoạn 1
2.000.000 người
FY2021 | Nguồn: BQL KCN Hải Phòng
52.3 %
FY2021 | Nguồn: BQL KCN Hải Phòng
Vùng 1
FY2021 | Nguồn: BQL KCN Hải Phòng
4.420.000 VNĐ
FY2021 | Nguồn: BQL KCN Hải Phòng
Tối đa 200 KVA/đơn vị
Nguồn 3 pha
4,800 m2
Kho xưởng: 9.5m
Văn phòng: 2.8m
Tường gạch 1,2m với cửa gió và tấm ốp kim loại với giếng trời phía trên
1.3m
25 x 16m
Kho xưởng: 3 tons/m2
Văn phòng: 300k/m2
Trần treo: 20kg/m2
Thuỷ lực, sức tải 6 tấn
Vòi phun nước, Báo cháy, Đầu báo khói, Vòi chữa cháy, Bình chữa cháy xách tay, Quạt hút khói
24/7
Tối đa 600 KVA/đơn vị
Nguồn 3 pha
2,500m2
Nhà máy: 6.5m
Văn phòng: 2.8m
Tường gạch 1,2m với cửa gió và tấm ốp kim loại với giếng trời phía trên
51m không có nhịp cột, 8m khoảng cách cho các cột bên
3m rộng x 4.5m cao
Nhà máy: 2 tons/m2
Văn phòng: 300kg/m2
Trần treo: 20kg/m2
Vòi phun nước, Báo cháy, Đầu báo khói, Vòi chữa cháy, Bình chữa cháy xách tay
24/7
khoảng 100 km
khoảng 80 mins
Quốc lộ 18
khoảng 49 km
khoảng 48 mins
Quốc lộ 18
khoảng 15 km
khoảng 25 mins
Quốc lộ 18
khoảng 11 km
khoảng 15 mins
Cầu Tân Vũ – Lạch Huyện
khoảng 16 km
khoảng 28 mins
Quốc lộ 5A
khoảng 13 km
khoảng 20 mins
Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
khoảng 130 km
khoảng 110 mins
Quốc lộ 5A
khoảng 122 km
khoảng 100 mins
Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
10% trong 10 năm đầu tiên
FY2021. Nguồn: BQL KCN Hải Phòng
Miễn 4 năm đầu tiên
Giảm 50% trong 9 năm tiếp theo
0% đối với doanh nghiệp chế xuất
FY2021. Nguồn: BQL KCN Hải phòng
0% đối với doanh nghiệp chế xuất
FY2021. Nguồn: BQL KCN Hải Phòng