Nhắc đến nhà xưởng, chúng ta thường hình dung ngay đến không gian sản xuất rộng lớn với máy móc hiện đại và đội ngũ công nhân viên tấp nập. Trong đó, có một bộ phận đóng vai trò bảo vệ toàn bộ hoạt động bên dưới mà đôi khi chúng ta lại vô tình bỏ qua, đó chính là mái nhà xưởng.
1. Mái nhà xưởng là gì?
Mái nhà xưởng là hệ thống kết cấu bao che phía trên cùng của một công trình nhà xưởng. Đây là một hệ thống kỹ thuật phức tạp đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ vận hành sản xuất.

Mái nhà xưởng là bộ phận che chắn cho cả nhà xưởng công nghiệp
2. Vai trò quan trọng của mái nhà xưởng trong công trình công nghiệp
Trong kết cấu của một công trình công nghiệp, mái nhà xưởng giữ vai trò đặc biệt quan trọng, góp phần bảo vệ không gian bên trong và duy trì môi trường làm việc ổn định.
- Che chắn và bảo vệ: Đây là chức năng cơ bản và thiết yếu nhất giúp bảo vệ toàn bộ không gian bên trong khỏi các tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió, bão,…
- Chịu lực và phân tán tải trọng: Mái nhà xưởng phải được thiết kế để chịu được trọng tải của chính nó, cũng như từ các thiết bị kỹ thuật (quạt thông gió, tấm pin năng lượng mặt trời,…) và tải trọng gió, nước mưa.
- Hỗ trợ thông gió và lấy sáng: Mái hiện đại thường tích hợp cửa trời, quả cầu thông gió, tấm hợp sáng,… giúp tận dụng tối đa ánh sáng và luồng khí tự nhiên. Từ đó tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường làm việc thông thoáng.
- Cách nhiệt và cách âm: Các lớp cách nhiệt (PU, ÉP, bông thủy tinh,…) và cách âm giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ mưa gió hoặc môi trường bên ngoài

Mái nhà xưởng bảo vệ không gian bên trong
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế mái nhà xưởng
Lựa chọn và thiết kế mái nhà xưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau chứ không đơn thuần là một quyết định tùy ý. Một thiết kế tối ưu cần cân bằng được giữa công năng, chi phí, độ bên và các yêu cầu kỹ thuật đặc thù.
3.1. Khí hậu và môi trường tại địa điểm xây dựng
Thiết kế mái phải thích ứng với điều kiện tự nhiên khu vực như mưa nhiều, gió lớn hay nắng nóng. Mái cần có độ dốc hợp lý để thoát nước tốt, hệ khung và giằng được gia cố chống bão, đồng thời sử dụng vật liệu cách nhiệt như tôn lạnh hoặc panel PU để giảm hấp thụ nhiệt.
3.2. Đặc thù công năng của nhà xưởng
Công năng nhà xưởng quyết định đến quy mô kết cấu mái và các yêu cầu phụ trợ. Xưởng rộng cần vì kèo chắc chắn vượt nhịp lớn, ngành có nhiệt hoặc bụi cần thông gió tốt qua cửa trời hoặc quả cầu thông gió, và nếu có tiếng ồn thì mái cần vật liệu cách âm phù hợp như panel Rockwool.
3.3. Yếu tố kinh tế và ngân sách đầu tư
Ngân sách ảnh hưởng trực tiếp đến vật liệu và kết cấu được chọn. Giải pháp chi phí thấp như tôn một lớp phù hợp với ngân sách hạn chế, nhưng về lâu dài, mái chất lượng cao sẽ giúp tiết kiệm điện năng, giảm bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành tổng thể.
3.4. Tiêu chuẩn xây dựng và PCCC
Thiết kế mái nhà xưởng phải tuân thủ TCVN và các yêu cầu về an toàn, đặc biệt là phòng cháy chữa cháy. Với các ngành có nguy cơ cháy nổ, cần chọn vật liệu mái không cháy hoặc chống cháy như panel lõi bông khoáng để đảm bảo an toàn tối đa cho công trình.
4. Các loại mái nhà xưởng phổ biến hiện nay
Hiện nay, có thể phân loại các dạng mái nhà xưởng phổ biến dựa trên hình dáng kết cấu như sau:
4.1. Mái dốc hai bên (Mái truyền thống)
Đây là loại mái phổ biến nhất trong các công trình nhà xưởng tại Việt Nam hiện nay. Cấu tạo gồm hai mặt dốc nghiêng về hai phía, giao nhau tại đỉnh nóc. Độ dốc thường dao động từ 10–15% để đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả.

Mái dốc hai bên truyền thống là loại mái phổ biến nhất trong các công trình nhà xưởng tại Việt Nam hiện nay
- Ưu điểm: Thi công đơn giản, chi phí hợp lý, thoát nước nhanh, phù hợp với phần lớn điều kiện thời tiết tại Việt Nam.
- Nhược điểm: Khả năng thông gió và lấy sáng tự nhiên hạn chế, cần bổ sung giải pháp hỗ trợ như quả cầu thông gió hoặc tôn lấy sáng.
- Ứng dụng: Nhà kho, xưởng sản xuất quy mô vừa và nhỏ, không yêu cầu cao về ánh sáng tự nhiên.
4.2. Mái răng cưa
Mái răng cưa là lựa chọn tối ưu cho các nhà xưởng cần nhiều ánh sáng tự nhiên và thông gió hiệu quả. Cấu trúc mái gồm chuỗi các khối mái dốc một phía xếp song song, trong đó một mặt đứng được lắp kính hoặc tấm lấy sáng hướng Bắc để tránh nắng trực tiếp.
- Ưu điểm: Cung cấp ánh sáng tự nhiên đồng đều, tiết kiệm điện năng, hỗ trợ thông gió hiệu quả.
- Nhược điểm: Kết cấu phức tạp, chi phí đầu tư cao, dễ gặp vấn đề thấm dột nếu không thi công kỹ lưỡng.
- Ứng dụng: Xưởng dệt may, nhà in, xưởng chế tác yêu cầu ánh sáng tốt và môi trường làm việc chính xác.
4.3. Mái vòm (mái vòm cong, mái chóp)
Mái vòm tạo nên không gian kiến trúc hiện đại, ấn tượng và cho phép vượt nhịp lớn mà không cần cột giữa. Hệ khung thép được uốn cong, kết hợp với tôn Seamlock hoặc Cliplock có khả năng lợp trên bề mặt cong không cần vít xuyên tôn.
- Ưu điểm: Tối ưu không gian sử dụng, thẩm mỹ cao, thông thoáng tự nhiên tốt nhờ chiều cao đỉnh vòm.
- Nhược điểm: Gia công và thi công phức tạp, chi phí cao hơn các loại mái truyền thống.
- Ứng dụng: Nhà thi đấu, trung tâm triển lãm, nhà kho logistics, nhà xưởng siêu trường siêu trọng.
4.4. Mái bằng bê tông cốt thép (BTCT)
Khác biệt hoàn toàn so với các loại mái lợp tôn, mái BTCT mang lại độ bền và khả năng chống cháy cao, thường sử dụng trong các công trình yêu cầu kỹ thuật đặc biệt hoặc tích hợp không gian sử dụng trên mái.
- Ưu điểm: Rất kiên cố, chịu tải tốt, cách âm – chống cháy vượt trội, có thể tận dụng bề mặt mái cho mục đích kỹ thuật hoặc tiện ích.
- Nhược điểm: Trọng lượng lớn, yêu cầu móng và kết cấu chịu lực cao, thi công lâu, xử lý chống thấm phức tạp.
- Ứng dụng: Nhà máy công nghệ cao, xưởng kết hợp văn phòng nhiều tầng, công trình yêu cầu cao về PCCC.
5. Cách lựa chọn mái nhà xưởng phù hợp
Để lựa chọn được giải pháp mái tối ưu cho công trình, chủ đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng ba yếu tố cốt lõi, tương ứng với ba câu hỏi chiến lược: xây để làm gì, xây ở đâu, và ngân sách bao nhiêu.
5.1. Dựa vào mục đích sử dụng của nhà xưởng
Công năng là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến hình dáng và cấu trúc mái.
- Với các xưởng cần nhiều ánh sáng tự nhiên như dệt may, lắp ráp điện tử, mái răng cưa là lựa chọn ưu tiên.
- Với xưởng cơ khí, luyện kim sinh nhiều nhiệt và khói bụi, mái dốc kết hợp cửa trời giúp thông gió hiệu quả.
- Với nhà kho, trung tâm logistics cần không gian lưu trữ lớn, mái cong (mái vòm) là giải pháp tối ưu để vượt nhịp rộng, không có cột giữa.
- Với công trình có yêu cầu cao về PCCC hoặc cần lắp đặt thiết bị nặng trên mái như chiller, pin năng lượng mặt trời, mái bê tông cốt thép là lựa chọn bắt buộc.
5.2. Phân tích điều kiện khí hậu và địa hình
Mái nhà là bộ phận đầu tiên chống chọi với thời tiết, vì vậy cần đánh giá kỹ môi trường xây dựng:
- Khu vực mưa nhiều nên sử dụng mái dốc để đảm bảo khả năng thoát nước nhanh, giảm nguy cơ thấm dột.
- Khu vực ven biển, nhiều gió bão yêu cầu mái có kết cấu và liên kết gia cố chắc chắn để chống gió bốc mái.
- Khu vực nắng nóng quanh năm nên đầu tư vào các vật liệu cách nhiệt như tôn panel 3 lớp để giảm tải cho hệ thống làm mát và tiết kiệm điện năng.
5.3. Dự toán chi phí đầu tư và hiệu quả dài hạn
Chi phí là yếu tố thực tế ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế và lựa chọn vật liệu:
- Mái dốc lợp tôn một lớp có chi phí thấp nhất, phù hợp với các dự án ngân sách hạn chế.
- Mái bê tông cốt thép là phương án đắt đỏ nhất nhưng đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao.
- Đầu tư ban đầu vào mái cách nhiệt, mái lấy sáng hay vật liệu chất lượng cao sẽ mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn: tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong tương lai.
6. Tiêu chuẩn kỹ thuật khi thiết kế mái nhà xưởng
Bên cạnh việc dựa vào kinh nghiệm, thiết kế và thi công mái nhà xưởng còn cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia để đảm bảo an toàn, độ bền và tuân thủ quy định pháp luật.
6.1. Độ dốc mái phù hợp
- Với mái tôn, độ dốc tối thiểu nên nằm trong khoảng 10 – 15 %, phổ biến từ 15 – 20 % để đảm bảo thoát nước tốt và tránh ứ đọng.
- Với mái bê tông cốt thép, độ dốc hợp lý là 5–8 %, nhằm dẫn nước về điểm thu (phễu) hiệu quả.
Ngoài ra, TCVN 4604:2012 cũng đưa ra mức độ dốc khác nhau tùy vật liệu: mái tôn múi 15–20 %, mái bê tông 5–8 %, mái tôn xi măng 30–40 %…

Thiết kế độ dốc mái phù hợp để tránh tồn dư nước đọng
6.2. Khả năng chịu lực
Thiết kế mái phải đáp ứng các loại tải trọng được quy định trong TCVN 2737:1995, gồm:
- Tĩnh tải: trọng lượng cấu kiện và vật liệu mái.
- Hoạt tải: như lực người hoặc thiết bị cơ động trên mái (bảo trì, chiller…).
- Tải trọng gió: theo QCVN 02:2022/BXD, tính đến cả lực đẩy xuống và lực hút lên mái.
- Các tải khác: như áp lực nước mưa đọng hoặc tuyết (nếu có)
6.3. Tuân thủ phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Thiết kế mái phải tuân thủ QCVN 06:2022/BXD (đã được sửa đổi bởi Thông tư 09/2023):
- Vật liệu mái: ưu tiên vật liệu không cháy hoặc khó cháy như panel lõi bông khoáng (Rockwool).
- Giải pháp thoát khói: thiết kế hệ cửa trời hoặc cửa mái có thể mở tự động để khói được thoát đi nhanh, hỗ trợ sơ tán an toàn.

Mái nhà xưởng cần được làm bằng chất liệu tuân thủ quy định PCCC
7. Một số lưu ý trong quá trình thi công mái nhà xưởng
7.1. Thi công công trình đúng kỹ thuật
Thi công cần được thực hiện chính xác và đồng bộ theo từng bước:
- Kiểm tra vật tư đầu vào: Đảm bảo toàn bộ vật liệu như tôn, xà gồ, panel, vít… đều đúng chủng loại, không cong vênh, móp méo hay trầy xước lớp mạ bảo vệ.
- Lắp dựng khung thép chính xác: Hệ khung kèo và xà gồ cần đúng vị trí, đúng cao độ và đảm bảo độ phẳng. Tất cả bu lông, liên kết phải được siết chặt đúng tiêu chuẩn.
- Lợp tôn đúng kỹ thuật: Lợp từ dưới lên trên, ngược với hướng gió chính. Các mối nối dọc và ngang phải chồng mí đúng tiêu chuẩn để chống tạt nước và mao dẫn.
- Bắn vít đúng cách: Vít phải được bắn thẳng góc với đỉnh sóng, lực siết vừa đủ để ép chặt gioăng mà không gây biến dạng.
- Xử lý chống thấm các điểm yếu: Những vị trí như đỉnh nóc, điểm giao mái, máng xối và các lỗ mở phải được trám kín bằng keo silicone chuyên dụng.
7.2. Đảm bảo an toàn lao động
Thi công trên mái cao luôn tiềm ẩn nhiều nguy cơ, nên các biện pháp an toàn phải được thực hiện nghiêm túc:
- Trang bị bảo hộ đầy đủ: Công nhân cần có mũ, giày, găng tay và dây đai an toàn móc vào vị trí chắc chắn.
- Giăng lưới an toàn: Toàn bộ khu vực dưới mái cần có lưới để ngăn rơi người hoặc vật liệu.
- Không thi công khi thời tiết xấu: Mưa to, giông lốc hoặc gió mạnh là các điều kiện phải dừng thi công ngay lập tức.
- Dùng thiết bị nâng hạ đạt chuẩn: Cẩu, xe nâng và các thiết bị hỗ trợ phải được kiểm định, chỉ vận hành bởi người có chuyên môn.
7.3. Tăng cường giám sát và nghiệm thu công trình
Công tác giám sát và nghiệm thu là bước cuối để đảm bảo chất lượng thực tế khớp với bản vẽ thiết kế:
- Giám sát chủ động và liên tục: Đơn vị giám sát cần so sánh thường xuyên giữa thi công thực tế và thiết kế, phát hiện sai lệch để yêu cầu khắc phục kịp thời.
- Nghiệm thu kỹ lưỡng: Trước khi bàn giao, cần kiểm tra tổng thể mái về độ phẳng, độ kín, độ sạch và các vị trí bắn vít, mối nối. Có thể phun thử nước để kiểm tra khả năng chống dột.
8. Các câu hỏi thường gặp
8.1. Chi phí làm mái nhà xưởng khoảng bao nhiêu tiền cho một mét vuông?
Đối với việc thi công chi phí nóc nhà xưởng, không có chi phí cố định mà sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại vật liệu: Tôn 1 lớp có giá thấp hơn tôn panel 3 lớp.
- Kết cấu mái: Mái dốc hai bên thường rẻ hơn mái răng cưa hoặc mái vòm.
- Độ dày và thương hiệu: Vật liệu dày, có thương hiệu uy tín sẽ đắt hơn.
- Đơn vị thi công: Giá thành còn phụ thuộc vào tay nghề và kinh nghiệm thi công.
Để có báo giá chính xác, nên cung cấp bản vẽ thiết kế và yêu cầu cụ thể cho nhà thầu.
8.2. Nên chọn mái tôn hay mái bê tông cho nhà xưởng?
- Mái tôn: Thi công nhanh, nhẹ, chi phí thấp, dễ thông gió/lấy sáng. Phù hợp với phần lớn nhà xưởng hiện nay.
- Mái bê tông: Chống cháy tốt, chịu tải cao (phù hợp khi đặt chiller, bồn nước…), nhưng chi phí và thời gian thi công lớn hơn.
8.3. Làm sao để chống nóng hiệu quả cho mái nhà xưởng?
Có 3 giải pháp chống nóng hiệu quả nhất:
- Dùng tôn cách nhiệt (panel EPS, PU, Rockwool…).
- Bố trí hệ thống thông gió như cửa trời, quả cầu gió.
- Sơn chống nóng phản xạ nhiệt lên bề mặt mái.
8.4. Tuổi thọ trung bình của mái nhà xưởng là bao lâu?
Với mỗi vật liệu khác nhau sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ của mái nhà xưởng theo khác nhau:
- Tôn mạ kẽm/thường: 10–20 năm.
- Tôn panel cao cấp: 30–50 năm nếu bảo trì tốt.
- Mái bê tông cốt thép: Trên 50 năm nhưng cần xử lý chống thấm định kỳ sau 10–15 năm.
Kết luận
Tóm lại, không có một loại mái nhà xưởng nào là tốt nhất cho mọi trường hợp. Giải pháp tối ưu nhất là giải pháp phù hợp nhất với đặc thù sản xuất, điều kiện khí hậu và ngân sách của chính bạn. Từ mái dốc truyền thống kinh tế, mái răng cưa lấy sáng hiệu quả, đến mái vòm vượt nhịp hay mái bê tông kiên cố, mỗi lựa chọn đều có ưu và nhược điểm riêng.
>>> Khám phá những tiêu chuẩn và lợi ích của nóc gió nhà xưởng trong sản xuất
>>> Tìm hiểu những thông số kỹ thuật cần lưu ý khi thuê nhà xưởng xây sẵn
Nếu bạn đang tìm kiếm những nhà xưởng xây sẵn đạt chuẩn quốc tế, nơi mọi chi tiết từ nền móng đến mái nhà đều được đảm bảo chất lượng cao nhất, hãy tham các dự án của GawNP Industrial
Warehouse for lease in Vietnam |
Warehouse for rent in Vietnam |
Factory for lease in Vietnam |
Factory for rent in Vietnam